BẢNG GIÁ DỊCH THUẬT TIẾNG TRUNG QUỐC
翻译服务收费表 (对于各种语言)/BẢNG GIÁ DỊCH THUẬT TIẾNG TRUNG
内容 | 单价 |
---|---|
笔译 (有公证如需要)/Dịch thuật (có công chứng nếu cần). | 250.000 越南盾 / 一张纸(约200字 |
谈判口译/Phiên dịch đàm phán | 100 美元/ 天 (8个小时) |
展览口译/Phiên dịch triển lãm | 150 美元/ 天 (8个小时) |
工厂口译/Thông dịch viên nhà máy | 80 美元/ 天 (8个小时 ) |
导游/Hướng dẫn viên du lịch | 200 美元 / 天 ( 跟旅客商量时间 ) |